STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thị Thương | | SGK8-00032 | Giáo dục công dân 8 | NGUYỄN THỊ TOAN | 08/09/2025 | 5 |
2 | Bùi Thị Thương | | SGK9-00180 | Giáo dục công dân 9 (KNTT) | NGUYỄN THỊ TOAN | 08/09/2025 | 5 |
3 | Bùi Thị Thương | | SGK8-00013 | Ngữ Văn 8 tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 08/09/2025 | 5 |
4 | Đào Đình Viết | | sgk6-00042 | Công nghệ 6 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 28/08/2025 | 16 |
5 | Đào Đình Viết | | snv6-00027 | Công nghệ 6: sách giáo viên | NGUYỄN THỊ TOAN | 28/08/2025 | 16 |
6 | Nguyễn Thị Huyền | | SGK9-00174 | Lịch sử và địa lí 9 (KNTT) | VŨ MINH GIANG | 05/09/2025 | 8 |
7 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV9-00050 | Lịch sử và địa lí 9- Sách giáo viên | VŨ MINH GIANG | 05/09/2025 | 8 |
8 | Nguyễn Thị Huyền | | SNV7-00040 | Giáo dục công dân 7 - Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ TOAN | 05/09/2025 | 8 |
9 | Nguyễn Thị Huyền | | SGK7-00041 | Giáo dục công dân 7 | NGUYỄN THỊ TOAN | 05/09/2025 | 8 |
10 | Phạm Thị Hà | | sgk6-00073 | Toán T1 6: | HÀ HUY KHOÁI | 08/09/2025 | 5 |
11 | Phạm Thị Hà | | sgk6-00086 | Bài tập toán 6 T1 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 08/09/2025 | 5 |
12 | Trần Thị Lững | | SGK7-00026 | NGỮ VĂN 7- TẬP 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 28/08/2025 | 16 |
13 | Trần Thị Lững | | SGK9-00010 | Ngữ văn 9-T1 ( bản in thử KNTT) | HÀ HUY KHOÁI | 28/08/2025 | 16 |
14 | Vũ Thị Anh | | sgk6-00028 | Ngữ văn 6 T1: | BÙI MẠNH HÙNG | 01/01/1900 | 45911 |
15 | Vũ Thị Anh | | sgk6-00136 | Bài tập Ngữ văn 6 tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 01/01/1900 | 45911 |
16 | Vũ Thị Anh | | snv6-00035 | Ngữ văn 6 tập 1: Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 01/01/1900 | 45911 |