STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
1 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 111 |
2 | toán tuổi thơ | VŨ KIM THỦY | 100 |
3 | toán tuổi thơ | NGUYỄN VIẾT XUÂN | 60 |
4 | Tài liệu học tập Lịch sử tỉnh Hải Dương( dành cho học sinh THCS) | HOÀNG VĂN TÚ | 50 |
5 | tạp chí giáo dục | LÊ THANH OAI | 47 |
6 | Đề cương bài giảng lịch sử huyện Ninh Giang | VŨ DƯƠNG SINH | 43 |
7 | Tài liệu học tập môn Ngữ văn Hải Dương( dành cho học sinh THCS) | HOÀNG VĂN TÚ | 41 |
8 | Toán tuổi thơ | NGUYỄN XUÂN MAI | 40 |
9 | Toán học tuổi trẻ | PHAM TUYÊN | 33 |
10 | Toán tuổi thơ | TRẦN QUANG VINH | 30 |
11 | Toán tuổi thơ | TRẦN THỊ KIM CƯƠNG | 30 |
12 | Đề cương bài giảng lịch sử huyện Ninh Giang | BTV HUYỆN ỦY HUYỆN NINH GIANG | 28 |
13 | Thế giới mới | PHAN TẤN THẮNG | 27 |
14 | Thế giới trong ta | PHẠM VĂN LONG | 26 |
15 | Tài liệu học tập Địa lý tỉnh Hải Dương( dành cho học sinh THCS) | NGUYỄN VĂN QUỐC | 25 |
16 | Toán học tuổi trẻ | NGUYỄN KHẮC PHI | 24 |
17 | Thế giới mới | ĐÔC QUỐC ANH | 23 |
18 | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | LÊ VĂN XEM | 22 |
19 | Toán học tuổi trẻ | NGÔ TRẦN ÁI | 21 |
20 | Toán học tuổi trẻ | NGUYỄN CẢNH TOÀN | 21 |
21 | Toán tuổi thơ | NGUYỄN VĂN PHÚC | 20 |
22 | Toán tuổi thơ | VŨ HỮU BÌNH | 20 |
23 | Tài liệu học tập địa lý tỉnh Hải dương | NGUYỄN VĂN QUỐC | 18 |
24 | Vật lý tuổi trẻ | PHẠM VĂN THIỀU | 18 |
25 | Tin học trung học cơ sở quyển 1 | PHẠM THẾ LONG | 17 |
26 | Thế giới trong ta | PHẠM MINH HẠC | 16 |
27 | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | NGUYỄN VĂN QUỐC | 15 |
28 | Bài tập toán 8 T2 | TÔN THÂN | 15 |
29 | Toán học tuổi trẻ | TRẦN VĂN NHUNG | 15 |
30 | Bài tập toán 7 T1 | TÔN THÂN | 14 |
31 | Vật lý 6 | VŨ QUANG | 14 |
32 | Vật lý tuổi trẻ | PHẠM VĂN LONG | 14 |
33 | Bài tập ngữ văn 7 T1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 14 |
34 | Tạp chí giáo dục | NGUYỄN THÀNH LONG | 13 |
35 | Sử 7 | PHAN NGỌC LIÊN | 13 |
36 | Vật lý 9 | VŨ QUANG | 12 |
37 | Vật lý tuổi trẻ | PHẠM THỊ THU HUYỀN | 12 |
38 | Tạp chí giáo dục | PHẠM MINH HẠC | 12 |
39 | Bài tập ngữ văn 8 T1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 12 |
40 | Văn học tuổi trẻ | NGÔ TRẦN ÁI | 12 |
41 | Thiết bị giáo dục | LÊ VĂN KHANG | 12 |
42 | Hóa học 8 | LÊ XUÂN TRỌNG | 11 |
43 | Hướng dẫn quy trình kiểm tra chấp hành điều lệ dấu hiệu vi phạm..... | LÊ HUY HÒA | 11 |
44 | Tạp chí giáo dục | HUY HUNG | 11 |
45 | Bài tập ngữ văn 7 T2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 11 |
46 | Công nghệ 7 | NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | 11 |
47 | Bài tập vật lý 7 | NGUYỄN ĐỨC THÂM | 11 |
48 | Bài tập tiếng anh 8 | NGUYỄN HẠNH DUNG | 11 |
49 | Địa lý 9 | NGUYỄN DƯỢC | 10 |
50 | Toán tuổi thơ | NGUYỄN MINH ĐỨC | 10 |
51 | Công nghệ 8 | NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | 10 |
52 | Bài tập ngữ văn 9 T2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 10 |
53 | Bài tập ngữ văn 8 T2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 10 |
54 | Ngữ văn 7 T2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 10 |
55 | Ngữ văn 8 T2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 10 |
56 | Toán tuổi thơ | LÊ HỒNG MAI | 10 |
57 | Toán tuôit thơ | LÊ THỐNG NHẤT | 10 |
58 | Sách thư viện thiết bị giáo dục | NGÔ TRẦN ÁI | 10 |
59 | Vật lý tuổi trẻ | HÀ HUY BẰNG | 10 |
60 | Thế giới trong ta | HOÀNG MINH ĐỨC | 10 |
61 | Toán 9 T1 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 10 |
62 | Tiếng anh 9 | NGUYỄN VĂN LỢI | 10 |
63 | Sinh học 8 | NGUYỄN QUANG VINH | 10 |
64 | Dạy và học ngày nay | NGUYỄN NHƯ Ý | 10 |
65 | Bài tập toán 6 T1 | TÔN THÂN | 10 |
66 | Toán tuổi thơ | TRỊNH TUYẾT TRANG | 10 |
67 | Bài tập toán 9 T1 | TÔN THÂN | 9 |
68 | Sử 8 | PHAN NGỌC LIÊN | 9 |
69 | Vật lý 7 | VŨ QUANG | 9 |
70 | Âm nhạc và mỹ thuật 7 | HOÀNG LONG | 9 |
71 | Âm nhạc và mỹ thuật 9 | HOÀNG LONG | 9 |
72 | Toán học tuổi trẻ | HOÀNG ĐỨC NGUYÊN | 9 |
73 | Văn học tuổi trẻ | NGUYỄN KHẮC PHI | 9 |
74 | Tự học tự kiểm tra, theo chuẩn kiến thức, kỹ năng môn vật lý 9 | NGUYỄN HÀ AN | 9 |
75 | Tiếng anh 9 | NGUYỄN HẠNH DUNG | 8 |
76 | Văn học tuổi trẻ | VŨ ĐÌNH TÚY | 8 |
77 | Sử 6 | PHAN NGỌC LIÊN | 8 |
78 | Tạp chí khoa học giáo dục | TRẦN VĂN NHUNG | 8 |
79 | Thiết bị giáo dục | NGUYỄN THÀNH LONG | 8 |
80 | Vật lý tuổi trẻ | NGUYỄN THÀNH LONG | 8 |
81 | Một thời để nhớ T1 | NGUYỄN THỊ KIỀU | 8 |
82 | Dạy và học ngày nay | NGUYỄN THÀNH LONG | 8 |
83 | Tiếng anh 7 | NGUYỄN VĂN LỢI | 8 |
84 | Tiếng anh 8 | NGUYỄN VĂN LỢI | 8 |
85 | Tự học tự kiểm tra, theo chuẩn kiến thức, kỹ năng môn vật lý 9 | NGUYỄN VĂN NGHIỆP | 8 |
86 | Tiếng anh 6 | NGUYỄN VĂN LỢI | 7 |
87 | Tự học tự kiểm tra, theo chuẩn kiến thức, kỹ năng môn sử 9 | NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | 7 |
88 | Văn học tuổi trẻ | PHẠM THỊ THU HÀ | 7 |
89 | Dạy và học ngày nay | PHẠM VĂN KHA | 7 |
90 | Dạy và học ngày nay | NGUYỄN NGHĨA DÂN | 7 |
91 | Sử 9 | PHAN NGỌC LIÊN | 7 |
92 | Bài tập toán 9 T2 | TÔN THÂN | 7 |
93 | Tự học tự kiểm tra, theo chuẩn kiến thức, kỹ năng môn hóa học 9 | VŨ ANH TUẤN | 7 |
94 | Toán cơ bản và nâng cao thcs 6 T1 | VŨ THẾ HỰU | 7 |
95 | Ngữ văn 8 T1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 7 |
96 | Bài tập ngữ văn 9 T1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 7 |
97 | Công nghệ 6 | NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | 7 |
98 | Thiết bị giáo dục | NGỌC AN | 7 |
99 | Bài tập hóa học 9 | LÊ XUÂN TRỌNG | 7 |
100 | Tự học tự kiểm tra, theo chuẩn kiến thức, kỹ năng môn sinh học 9 | LÊ ĐÌNH TRUNG | 7 |
|