|
MÀN HÌNH IN SỔ THEO DÕI SÁCH THANH LÍ, HỎNG, MẤT |
|
|
|
|
|
| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Tình trạng | Ngày thanh lý | Số Biên bản |
| 1 |
SGK-00408
| VŨ QUANG | Vật lý 9 | GD | H | 2005 | 7600 | Thanh lý | | 2 |
| 2 |
SGK-00409
| VŨ QUANG | Vật lý 9 | GD | H | 2005 | 7600 | Thanh lý | | 2 |
| 3 |
SGK-00410
| VŨ QUANG | Vật lý 9 | GD | H | 2005 | 7600 | Thanh lý | | 2 |
| 4 |
SGK-00411
| VŨ QUANG | Vật lý 9 | GD | H | 2005 | 7600 | Thanh lý | | 2 |
| 5 |
SGK-00412
| VŨ QUANG | Vật lý 9 | GD | H | 2008 | 8400 | Thanh lý | | 2 |
| 6 |
SGK-00413
| VŨ QUANG | Vật lý 9 | GD | H | 2010 | 8400 | Thanh lý | | 2 |
| 7 |
SGK-00414
| VŨ QUANG | Vật lý 9 | GD | H | 2010 | 8400 | Thanh lý | | 2 |
| 8 |
SGK-00415
| VŨ QUANG | Vật lý 9 | GD | H | 2010 | 8400 | Thanh lý | | 2 |
| 9 |
SGK-00416
| VŨ QUANG | Vật lý 9 | GD | H | 2010 | 8400 | Thanh lý | | 2 |
|
|