| STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
| 1 |
Sach thu vien va thiet bi giao duc
|
22
|
155000
|
| 2 |
Sách tra cứu
|
36
|
5528000
|
| 3 |
Khoa hoc giao duc
|
46
|
1646000
|
| 4 |
Thiet bi giao duc
|
48
|
1062000
|
| 5 |
Day va hoc ngay nay
|
49
|
1084000
|
| 6 |
Thế giới mới
|
50
|
686000
|
| 7 |
The gioi trong ta
|
52
|
830000
|
| 8 |
Sách nghiệp vụ khối 6
|
55
|
2028000
|
| 9 |
SNV8-KNTT
|
60
|
2460000
|
| 10 |
Văn học tuổi trẻ
|
60
|
736000
|
| 11 |
SNV7-KNTT
|
65
|
2365000
|
| 12 |
SNV9-KNTT
|
76
|
2757185
|
| 13 |
Tap chi giao duc
|
88
|
2004500
|
| 14 |
Vật lí tuổi trẻ
|
90
|
1324000
|
| 15 |
Sách Hồ Chí Minh
|
104
|
2280850
|
| 16 |
Sách giáo khoa khối 6
|
148
|
2790000
|
| 17 |
Truyện
|
150
|
5281345
|
| 18 |
Sách pháp luật
|
153
|
6620855
|
| 19 |
SGK7-KNTT
|
163
|
2838000
|
| 20 |
SGK8-KNTT
|
171
|
2710300
|
| 21 |
Toan hoc tuoi tre
|
175
|
2208000
|
| 22 |
Sách đạo đức
|
312
|
3729500
|
| 23 |
SGK9-KNTT, CD,CT
|
336
|
3545000
|
| 24 |
Toán tuổi thơ
|
356
|
3653000
|
| 25 |
Sách tham khảo dùng chung
|
498
|
17047188
|
| 26 |
Sách nghiệp vụ
|
570
|
10180400
|
| 27 |
Sách giáo khoa
|
680
|
5612100
|
| 28 |
Sách tham khảo
|
1015
|
21184700
|
| |
TỔNG
|
5628
|
114346923
|